•  
Bình tích áp thủy lực NXQ
Bình tích áp thủy lực NXQ
Giá bán: 0 đ
Mô tả chi tiết
Bình tích áp thủy lực NXQ
Bình tích áp được lắp trong hệ thống thủy lực - nhằm mục đích đảm bảo ổn định áp suất thủy lực cho hệ thống thủy lực.
Một đầu được nối với đường dầu thủy lực áp suất - đầu kia ra bơm khí nitơ.
Ta hiểu đơn giản: ruột bình tích áp thủy lực bằng săm cao su được làm kín.
Ưu điểm của bình tích áp thủy lực : nhỏ gọn, tích áp suất cao và điều hòa ổn định áp suất thủy lực trong hệ thống thủy lực,
tránh bảo vệ bơm thủy lực khỏi các sự cố , giảm va đập thủy lực do ngắt tải.


NXQ Series Accumulator
MODEL DESCRIPTION
 
① Series Code:Sack Accumulator
② Form And Structure:one type、two type
③ Connection Form:L-Screw、F-Flange
④ Nominal Volume:10L
⑤ Nominal Pressure:32MPa
⑥ Applicable Medium:Mineral Oil

STRUCTURE SKETCH

MODEL PRESSURE MPa CUBAGEL BASIC DIMENSION L Φ WEIGHT
M d Φ1 Φ2 Φ3 Φ4 Φ5
NXQ1-L0.25/*-H 10




20




31.5
0.25 M22×1.5             260 56 2
NXQ1-L0.4/*-H 0.4 M27×2 260 89 3
NXQ1-L0.63/*-H 0.63 320 3.5
NXQ1-L1/*-H 1 330 114 5.5
NXQ△-L1.6/*-H 1.6 M42×2 50 42 50 97 130 17 365 152 12.5
NXQ△-L2.5/*-H 2.5 430 15
NXQ△-L4/*-H 4 540 18.5
NXQ△-L6.3/*-H 6.3 710 25.5
NXQ△-L10/*-H 10 M60×2 70 55 65 125 160 21 650 219 48
NXQ△-L16/*-H 16 870 63
NXQ△-L25/*-H 25 1170 84
NXQ△-L40/*-H 40 680 119
NXQ△-L20/*-H 20 M72×2 80 70 80 150 200 26 690 299 92
NXQ△-L25/*-H 25 780 105
NXQ△-L40/*-H 40 1050 135
NXQ△-L63/*-H 63 1470 191
NXQ△-L80/*-H 80 1810 241
NXQ△-L100/*-H 100 2190 290
NXQ△-L150/*-H 150 M80×2 90 80 90 170 230 26 2450   445
Tuy ô thủy lực các loại
Giá bán: 0 đ
Rơ le áp suất thủy lực JSC
Giá bán: 0 đ
Bình tích áp Hydac SBO210, SBO330, SBO25O
Giá bán: 0 đ
Đồng hồ dầu - đồng hồ đo áp suất thủy lực
Giá bán: 0 đ
Cảm biến áp suất thủy lực huba
Giá bán: 0 đ
Thùng dầu thủy lực
Giá bán: 0 đ